Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

ka ki

Academic
Friendly

Từ "ka ki" (hoặc "kaki") trong tiếng Việt nguồn gốc từ tiếng Anh "khaki", thường được sử dụng để chỉ một loại vải dày chắc chắn, thường được dùng để may các loại trang phục như âu phục, quần áo quân đội hoặc trang phục ngoại.

Định nghĩa:
  • Ka ki: một loại vải dày, màu sắc thường nâu hoặc xám nhạt, rất bền khả năng chống nước nhẹ. Vải ka ki thường được sử dụng trong may mặc cho quần áo, đặc biệt những bộ trang phục cần độ bền cao.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Tôi mua một bộ quần áo ka ki để đi ngoại."
    • "Chiếc áo khoác này được làm từ vải ka ki, rất chắc chắn."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Vải ka ki không chỉ bền còn khả năng thấm hút mồ hôi tốt, nên rất thích hợp cho những hoạt động ngoài trời."
    • "Trong mùa , nhiều người chọn quần ka ki sự thoải mái mát mẻ khi mặc."
Các biến thể của từ:
  • Ka ki: Thường được dùng để chỉ vải hoặc quần áo được làm từ vải này.
  • Quần ka ki: Chỉ một loại quần được may từ vải ka ki, thường độ bền cao dáng vẻ khỏe khoắn.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Vải bạt: loại vải dày, thường được dùng để làm lều, bạt che mưa, không giống như ka ki dùng trong may mặc.
  • Vải denim: loại vải dày, độ bền cao, thường dùng để may quần jeans, nhưng kết cấu màu sắc khác với ka ki.
Lưu ý:
  • Khi nói về ka ki, người ta thường liên tưởng đến sự chắc chắn tính năng chống nước nhẹ. Tuy nhiên, ka ki không phải một loại vải hoàn toàn chống nước, nên bạn cần chọn lựa cẩn thận trong những điều kiện thời tiết xấu.
  1. KA-Ki d. Thứ vải dày thường dùng để may âu phục.

Similar Spellings

Words Containing "ka ki"

Comments and discussion on the word "ka ki"